Có 4 kết quả:

满意 mǎn yì ㄇㄢˇ ㄧˋ满溢 mǎn yì ㄇㄢˇ ㄧˋ滿意 mǎn yì ㄇㄢˇ ㄧˋ滿溢 mǎn yì ㄇㄢˇ ㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) satisfied
(2) pleased
(3) to one's satisfaction

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be full to overflowing
(2) to be brimming over with

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) satisfied
(2) pleased
(3) to one's satisfaction

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be full to overflowing
(2) to be brimming over with

Bình luận 0